Có 2 kết quả:
放声 fàng shēng ㄈㄤˋ ㄕㄥ • 放聲 fàng shēng ㄈㄤˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very loudly
(2) at the top of one's voice
(2) at the top of one's voice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very loudly
(2) at the top of one's voice
(2) at the top of one's voice
Bình luận 0